Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chế tạo



verb
To manufacture
chế tạo nhiều máy móc to manufacture a lot of machinery

[chế tạo]
động từ
To manufacture, make
chế tạo nhiều máy móc
to manufacture a lot of machinery



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.